Giới Thiệu: Xe Tải Đông Lạnh Isuzu QKR (Q-Series)
Các dòng Xe tải đông lạnh Isuzu Q-Series (QKR) là dòng xe tải nhẹ được thiết kế linh hoạt, hiệu quả cao trong vận tải nội đô và liên tỉnh. Khi được trang bị thùng đông lạnh Quyền Auto, các mẫu QKR thường được gọi là QKR Cool Express hoặc “xe tải đông lạnh QKR”, phù hợp cho vận chuyển thực phẩm, dược phẩm, hải sản và các loại hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ.
Các mẫu phổ biến gồm: QKR 210, QKR 230, QKR 270 — mỗi phiên bản có điểm mạnh riêng về tải trọng, chiều dài thùng hay khả năng vận hành.
Công nghệ thùng lạnh Quyền Auto – Tiêu chuẩn cao cấp cho vận tải đông lạnh
Thùng lạnh Quyền Auto sử dụng công nghệ Composite FRP – GRP nhập khẩu châu Âu, kết hợp foam XPS cách nhiệt đa lớp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -18°C, phù hợp bảo quản thực phẩm, thủy hải sản và dược phẩm.
Các chi tiết như khóa cửa Inox 304, bản lề chống rỉ, sàn Inox dập sóng hoặc composite chống trượt đều được gia công tỉ mỉ, bảo đảm độ bền cao, chống ăn mòn và dễ vệ sinh. Thiết kế mới với khung cửa sau bằng thép chắc chắn, giúp an toàn khi nâng hạ hàng hóa và tăng độ kín khít của thùng.
Nhờ quy trình sản xuất khép kín và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, thùng lạnh Quyền Auto được nhiều đại lý Isuzu lựa chọn lắp đồng bộ, tạo sự tin cậy tuyệt đối trong vận tải lạnh chuyên nghiệp.
Tổng hợp Giá xe tải đông lạnh Isuzu Q- Series
Isuzu An Việt – Giải Phòng xin được giới thiệu bảng tổng hợp các dòng xe lạnh tổng hợp do chúng tôi đang phân phối bao gồm: QKR 210, QKR 230, QKR 270
Xe tải đông lạnh Isuzu QKR 230:
Kích thước lòng thùng: 3520 x 1810 x 1780 mm
Tiếu chuẩn thùng: Thùng Composite FRP-GRP – foom lạnh chuyên dụng độ dầy 65cm, nóc 80mm. Sàn dầy 85mm có lát sàn Inox 304 sóng dầy 1.2mm
Máy lạnh thùng xe: Thermal Master T-2500 (12V): Dung môi ga lạnh loại R404a.
Nhiệt độ làm lạnh thùng xe Max: – 18 độ
Tải trọng chuyên chở: 2.200 kg
Giá: Liên hệ
Xe tải đông lạnh Isuzu QKR 210:
Kích thước lòng thùng: 4270 x 1810 x 1780 mm
Tiếu chuẩn thùng: Thùng Composite FRP-GRP – foom lạnh chuyên dụng độ dầy 65cm, nóc 80mm. Sàn dầy 85mm có lát sàn Inox 304 sóng dầy 1.2mm (Option: sàn bê tông Composite chống trượt)
Máy lạnh thùng xe: Thermal Master T-2500 (12V): Dung môi ga lạnh loại R404a.
Nhiệt độ làm lạnh thùng xe Max: – 18 độ
Tải trọng chuyên chở: 1.950 kg
Giá: Liên hệ
Xe tải đông lạnh Isuzu QKR 270:
Kích thước lòng thùng: 4270 x 1810 x 1780 mm
Tiếu chuẩn thùng: Thùng Composite FRP-GRP – foom lạnh chuyên dụng độ dầy 65cm, nóc 80mm. Sàn dầy 85mm có lát sàn Inox 304 sóng dầy 1.2mm (Option: sàn bê tông Composite chống trượt)
Máy lạnh thùng xe: Thermal Master T-2500 (12V): Dung môi ga lạnh loại R404a.
Nhiệt độ làm lạnh thùng xe Max: – 18 độ
Tải trọng chuyên chở: 2.450 kg
Giá: Liên hệ
Xe tải bảo ôn Isuzu QKR 270:
Kích thước lòng thùng: 4400 x 1900 x 1900 mm
Tiếu chuẩn thùng: Thùng Composite– foom bảo ôn XPS độ dầy 40cm, sàn thép dầy 2.2mm
Tải trọng chuyên chở: 2.490 kg
Giá: Liên hệ
Thông số kỹ thuật cơ bản chính của các dòng xe tải Isuzu
Hạng mục | Thông số đạt được |
Xe nền / Xe cơ sở | Isuzu Q- Series: QKR 230 / 210 / 270 |
Tổng tải trọng: QKR 230/ 210 / 270 | 4.990 / 4.990 / 5.500 Kg |
Khối lượng chuyên chở: QKR 230 / 210 / 270 | 2.200 / 1. 950 / 2.450 Kg |
Kích thước tổng thể (OL × OW × OH): QKR 230 | 5.165 × 1.860 × 2.240 mm |
Kích thước tổng thể (OL × OW × OH): QKR 210 / 270 | 5.915 × 1.860 × 2.240 mm |
Chiều dài cơ sở (WB) QKR 230/ 210 / 270 | 2.765 / 3.360 / 3.360 mm |
Động cơ | 4JH1E5NC, common-rail, tăng áp, intercooler |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Công suất cực đại | 120 Ps (88 kW) tại 2.900 rpm |
Momen xoắn cực đại | 290 N·m tại 1.500 – 2.900 rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 lít |
Khung sàn thùng | Thép chịu lực, giằng gia cố, sàn chống trượt |
Hộp số | 5 số tiến + 1 số lùi |
Hệ thống lái | Dạng trục vít Ecu Bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Treo trước dạng thuộc nhíp lá, treo sau nhíp lá 2 tầng |
Hệ thống phanh | Phanh tang trống, thủy lực, trợ lực chân không, đảm bảo an toàn tuyệt đối. |
Kích thước lốp | Lốp Yokohama cỡ 7.5-15, phù hợp với tải trọng và đảm bảo độ bám đường tốt. |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm |
Ngoại thất và thiết kế cabin
Thiết kế cabin vuông hiện đại, khí động học giúp giảm lực cản gió, hạn chế tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống gương chiếu hậu cỡ lớn, có khả năng điều chỉnh, giúp giảm điểm mù khi di chuyển qua các khu vực hẹp.
Cụm đèn Halogen đa điểm chiếu sáng tốt vào ban đêm, giúp đảm bảo an toàn khi vận hành.
Nội thất và tiện nghi
Khoang lái rộng rãi, thoáng, bố trí hợp lý, ghế ngồi êm ái, dễ vệ sinh.
Trang bị điều hòa mạnh, hệ thống giải trí cơ bản (radio, FM) đáp ứng nhu cầu trong các chuyến đi dài.
Bảng điều khiển trực quan, đồng hồ tư vấn (vòng tua, tốc độ, nhiệt độ động cơ) dễ quan sát.
Động cơ, vận hành và an toàn
Thường sử dụng động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích khoảng 2.999 cc, kết hợp với hệ thống phun nhiên liệu điện tử (common rail) để đạt hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu.
Mức công suất dao động khoảng 88 kW / 2.900 vòng/phút (có nơi công bố 120 PS tùy phiên bản)
Hộp số 5 cấp tiến + 1 cấp lùi, hệ dẫn động 4×2, lực kéo tốt ở dải vòng tua thấp, phù hợp vận tải tải hàng đông lạnh.
Hệ thống phanh tang trống, trợ lực chân không, phanh tay tác động lên hệ truyền lực, đảm bảo an toàn khi dừng khẩn cấp.
Khung gầm, sắt xi nhập khẩu, vật liệu chịu lực cao, đảm bảo độ bền khi chở hàng lạnh liên tục.
Thùng đông lạnh – cấu tạo & đặc điểm
Vách thùng sử dụng vật liệu cách nhiệt cao cấp (gồm nhiều lớp composite, xốp cách nhiệt, tôn nhẹ…) giúp duy trì nhiệt độ từ âm 18 °C đến khoảng 0 °C, tùy thiết kế.
Máy lạnh nhập khẩu (Hàn Quốc hoặc các thương hiệu uy tín) phù hợp thiết kế thùng, đảm bảo hiệu quả làm lạnh.
Trang bị đèn chiếu sáng bên trong thùng, đèn báo chiều cao thùng, khóa cửa Inox 304, góc thùng ốp bảo vệ, sàn inox hoặc composite chịu lực cao.
Vách ngăn di động có gắn quạt chia mát Có thể chia ngăn bên trong nếu khách hàng muốn phân vùng hàng mát / đông, tùy theo nhu cầu sử dụng.
Loại ngăn vách thùng lạnh có ray trượt, gập lên nóc thùng:
Loại ngăn vách thùng lạnh gập gọn bên hông thùng:
So sánh các mẫu Isuzu Q- Series (QKR) cho phiên bản thùng đông lạnh
Model | Tổng trọng tải / tải chở (khoảng) | Chiều dài thùng / điểm nổi bật | Ưu điểm nổi bật |
QKR 150 | Tải chở nhỏ trong dòng Q: dùng để chở nhẹ, xe vào phố cấm, Nội thành do hạn chế tải trọng | Chiều dài lòng thùng 3.5m | Phù hợp lộ trình nội đô, dễ quay đầu, phù hợp tải xin giấy vào phố. |
QKR 210 | Tổng tải 4.990 kg tổng tải, cho phép chở 1.9 tấn | Chiều dài lòng thùng 4.27m | Chiều thùng dài, dung tích thùng lớn |
QKR 230 | Tổng tải 4.990 kg, chở 2.2 tấn | Chiều dài lòng thùng 3.52m | Dễ xoay trở trong hẻm nhỏ, phù hợp nội đô, ngõ nhỏ, tải lớn |
QKR 270 | Tổng tải ~5.500 kg, tải chở lên tới ~2.45 tấn | Chiều dài lòng thùng 4.27m | Tải chở cao, thùng dài hơn, linh hoạt: tối ưu tải – dung tích hàng cần chở. |
Xe có tải chở cao, thùng dài rộng hơn, linh hoạt khi lưu thông nội đô cần lưu ý tổng tải theo quy định, hạn chế tại những tuyến đường trọng tải lớn
Lời khuyên khi chọn xe tải đông lạnh Isuzu QKR
Nếu bạn chủ yếu vận chuyển trong nội đô, qua lộ hẻm, yêu cầu quay đầu linh hoạt — QKR 230 là lựa chọn hợp lý.
Nếu hàng tải dài, cần chiều dài thùng lớn hơn 4 m, và thường vận chuyển giữa các tỉnh — QKR 210 hoặc QKR 270 là lựa chọn phù hợp hơn.
Với hàng hóa nhẹ hoặc ít kích thước — có thể cân nhắc QKR 150 nếu có phiên bản tương ứng.
Khi đóng thùng lạnh, nên thỏa thuận vật liệu cách nhiệt, máy lạnh (công suất, thương hiệu), biên độ nhiệt cần thiết cho hàng hóa, và đảm bảo bàn giao đúng tiêu chuẩn cách nhiệt, độ kín khí.
Kiểm tra kỹ hệ thống treo, độ chắc chắn khung gầm, chất liệu khung và sắt xi để đảm bảo xe bền khi chịu tải liên tục.
Nên lựa chọn đại lý / xưởng đóng thùng uy tín, có kinh nghiệm với dòng Isuzu QKR để đảm bảo chất lượng và bảo hành.
Thông tin liên hệ Đại lý- Isuzu Giải Phóng.
🏭 ISUZU AN VIỆT- GIẢI PHÓNG
📞 Hotline: 0936 175 086
🏭 Địa chỉ: Km12+300 QL1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
🌐 Website: www.isuzu-giaiphong.com
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bảng Giá Xe Đông Lạnh Isuzu Q-Series | Thùng lạnh Quyền Auto”